sījī
司机 Tài xế taxi
zhè tiáo jiē shàng zǒng shì yǒu xiē xīn shǒu sī jī.
这条街上总是有些新手司机。
Con phố này thường có một vài tài xế taxi mới.
chū zū chē sī jī lā wǒ dào le jī chǎng.
出租车司机拉我到了机场。
Tài xế taxi đưa tôi tới sân bay
其实 qí shí actually; in fact: Thực ra
1、我其实不想放弃我的工作。
wǒ qí shí bù xiǎng fàng qì wǒ de gōng zuò 。
I didn’t really want to give up my job.
Thực ra tôi không muốn từ bỏ công việc
2、未来其实并不远。
wèi lái qí shí bìng bù yuǎn 。
Future is not that far。
Tương lai thực sự rất gần
Nguồn: Tiếng Trung Ánh Dương
Chia sẻ trên mạng xã hội