logologo
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học và học phí
    • Lịch khai giảng
    • Hướng dẫn đăng ký học
    • Khuyến mại
  • Đề thi HSK Online
  • Học tiếng Trung online
  • Tài liệu
  • Liên hệ
logo
logo

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học (p2)

Tháng Tám 29, 2016Tiếng Trung Ánh DươngTừ vựng theo chủ đềKhông có phản hồi

trường học_tiếng trung ánh dương_01

Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn từ vựng chủ đề về trường học, phần 2. Các bạn có thể bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng các phần khác bằng cách chọn chủ đề từ vựng về nhà trường 

 

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
101. Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục 教研室 Jiàoyánshì
102. Tổ nghiên cứu khoa học 教研组 jiàoyánzǔ
103. Chỉ đạo viên chính trị 政治指导员 zhèngzhì zhǐdǎoyuán
104. Giáo viên chủ nhiệm 班主任 bānzhǔrèn
105. Giáo viên kiêm chức 兼职教师 jiānzhí jiàoshī
106. Lớp 班级 bānjí
107. Chuyên ngành 专业 zhuānyè
108. Khoa 系 xì
109. Tốt nghiệp 毕业 bìyè
110. Kết thúc khoá học ngắn hạn 结业 jiéyè
111. Thôi học 辍学 chuòxué
112. Đang theo học 肄业 yìyè
113. Bảng kết quả học tập 成绩单 chéngjī dān
114. Văn bằng 文凭 wénpíng
115. Giấy chứng nhận 证书 zhèngshū
116. Học lực 学历 xuélì
117. Học vị 学位 xuéwèi
118. Lễ tốt nghiệp 毕业典礼 bìyè diǎnlǐ
119. Bằng tốt nghiệp 毕业证书 bìyè zhèngshū
120. Sinh viên tốt nghiệp 毕业生 bìyè shēng
121. Lớp tốt nghiệp 毕业班 bìyè bān
122. Luận văn tốt nghiệp 毕业论文 bìyè lùnwén
123. Thiết kế tốt nghiệp 毕业设计 bìyè shèjì
124. Thực tập tốt nghiệp 毕业实习 bìyè shíxí
125. Luận văn tiến sĩ 博士论文 bóshì lùnwén
126. Luận văn học kỳ 学期论文 xuéqí lùnwén
127. Học sinh dự thính 旁听生 pángtīng shēng
128. Sinh viên ngoại trú 大学走读生 dàxué zǒudú shēng
129. Học sinh nội trú 寄宿生 jìsùshēng
130. Sinh viên ưu tú 优秀生 yōuxiù shēng
131. Học sinh giỏi 高才生 gāocáishēng
132. Sinh viên kém 差生 chàshēng
133. Học sinh thôi học 退学学生 tuìxué xuéshēng
134. Bạn học 同学 tóngxué
135. Bạn học cùng bàn 同桌 tóng zhuō
136. Bạn học nam 男校友 nán xiàoyǒu
137. Bạn học nữ 女校友 nǚ xiàoyǒu
138. Trường cũ 母校 mǔxiào
139. Đi học 上学 shàngxué
140. Lên lớp 上课 shàngkè
141. Nghỉ giữa giờ 课间 kè jiān
142. Dự thi 应考 yìngkǎo
143. Được điểm 得分 défēn
144. Kết quả học tập 成绩 chéngjī
145. Đạt yêu cầu 及格 jígé
146. Gian lận, quay cóp 作弊 zuòbì
147. Được điểm cao 得高分 dé gāo fēn
148. Điểm tối đa 满分 mǎnfēn
149. Nộp giấy trắng 交白卷 jiāobáijuàn
150. Trốn học 旷课 kuàngkè
151. Trốn học 逃学 táoxué
152. Lưu ban 留级 liújí
153. Học nhảy (cấp, lớp) 跳级 tiàojí
154. Dạy học 教学 jiàoxué
155. Tài liệu giảng dạy 教材 jiàocái
156. Đồ dùng dạy học 教具 jiàojù
157. Giáo trình nghe nhìn 视听教材 shìtīng jiàocái
158. Giáo cụ nghe nhìn 视听教具 shìtīng jiàojù
159. Giáo án 教案 jiào’àn
160. Giáo trình 教程 jiàochéng
161. Sách giáo khoa 教科书 jiàokēshū
162. Chương trình dạy học 教学大纲 jiàoxué dàgāng
163. Chuẩn bị bài 备课 bèikè
164. Giảng bài 讲学 jiǎngxué
165. Giáo khoa 教课 jiāo kè
166. Đánh kẻng 打铃 dǎ líng
167. Bố trí bài tập 布置作业 bùzhì zuòyè
168. Tan học 下课 xiàkè
169. Thi 考试 kǎoshì
170. Thể chế thi không có giám khảo 无监考考试制 wú jiānkǎo kǎoshì zhì
171. Làm bài thi 出卷 chū juàn
172. Đề thi 试题 shìtí
173. Bài thi 试卷 shìjuàn
174. Thi theo kiểu mô phỏng 模拟考试 mónǐ kǎoshì
175. Kiểm tra 测验 cèyàn
176. Thi giữa học kỳ 期中考试 qízhōng kǎoshì
177. Thi học kỳ 期末考试 qímò kǎoshì
178. Thi viết 笔试 bǐshì
179. Thi nói口试
180. Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở 开卷考试 kāijuàn kǎoshì
181. Chọn đáp án 选答题 xuǎn dā tí
182. Sát hạch kết quả 成就测试 chéngjiù cèshì
183. Sát hạch năng lực 能力测试 nénglì cèshì
184. Thí sinh 考生 kǎoshēng
185. Giám khảo 监考者 jiānkǎo zhě
186. Phòng thi 考场 kǎochǎng
187. Chấm thi 批卷 pī juàn
188. Lịch làm việc của trường 校历 xiào lì
189. Báo tường 校报 xiào bào
190. Tập san của trường 校刊 xiàokān
191. Lễ kỉ niệm thành lập trường 校庆 xiàoqìng
192. Xe buýt đưa đón của trường 校车 xiàochē
193. Nội quy nhà trường 校规 xiàoguī
194. Vườn trường 校园 xiàoyuán
195. Ký túc xá 校舍 xiàoshè
196. Phòng học 教室 jiàoshì
197. Phòng học lớn, giảng đường 大教室 dà jiàoshì
198. Giảng đường 阶梯教室 Jiētī jiàoshì
199. Bảng đen 黑板 hēibǎn
Chia sẻ trên mạng xã hội
Tags: trường học, từ vựng theo chủ đề

Bài viết liên quan

nhà hàng_khách sạn_từ vựng tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn

Tháng Chín 3, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
vật liệu ngũ kim_tiếng trung ánh dương

250 từ vựng chủ đề vật liệu ngũ kim

Tháng Chín 5, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
các bệnh thường gặp_trung tâm tiếng trung

Từ vựng chủ đề các bệnh thường gặp

Tháng Chín 5, 2016Tiếng Trung Ánh Dương

Trả lời Hủy

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Danh mục quan tâm

  • Các khóa học và học phí
  • Lịch khai giảng
  • Đề thi HSK Online
  • Góc học tập
  • Tài liệu

Tìm kiếm nhiều nhất

999 câu khẩu ngữ tiếng trung; khoá học;ngữ pháp;Tiếng trung online;ngành học;khách sạn;khẩu ngữ giao tiếp;từ vựng theo chủ đề

Lịch khai giảng

  • LỊCH KHAI GIẢNG SAU TẾT NGUYÊN ĐÁN 2021 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG ✨
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 12/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 10/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 9/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞

Kênh Youtube

Fanpage Facebook

Facebook
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 097.515.8419 - 091.234.9985
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Website: www.tiengtrunganhduong.com
Facebook
Google+
YouTube
Pinterest
Các khóa học và học phíLịch khai giảngĐề thi HSK OnlineGóc học tậpTài liệu
DMCA.com Protection Status