Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn từ vựng chủ đề về trường học, phần 2. Các bạn có thể bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng các phần khác bằng cách chọn chủ đề từ vựng về nhà trường
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
101. Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục | 教研室 | Jiàoyánshì |
102. Tổ nghiên cứu khoa học | 教研组 | jiàoyánzǔ |
103. Chỉ đạo viên chính trị | 政治指导员 | zhèngzhì zhǐdǎoyuán |
104. Giáo viên chủ nhiệm | 班主任 | bānzhǔrèn |
105. Giáo viên kiêm chức | 兼职教师 | jiānzhí jiàoshī |
106. Lớp | 班级 | bānjí |
107. Chuyên ngành | 专业 | zhuānyè |
108. Khoa | 系 | xì |
109. Tốt nghiệp | 毕业 | bìyè |
110. Kết thúc khoá học ngắn hạn | 结业 | jiéyè |
111. Thôi học | 辍学 | chuòxué |
112. Đang theo học | 肄业 | yìyè |
113. Bảng kết quả học tập | 成绩单 | chéngjī dān |
114. Văn bằng | 文凭 | wénpíng |
115. Giấy chứng nhận | 证书 | zhèngshū |
116. Học lực | 学历 | xuélì |
117. Học vị | 学位 | xuéwèi |
118. Lễ tốt nghiệp | 毕业典礼 | bìyè diǎnlǐ |
119. Bằng tốt nghiệp | 毕业证书 | bìyè zhèngshū |
120. Sinh viên tốt nghiệp | 毕业生 | bìyè shēng |
121. Lớp tốt nghiệp | 毕业班 | bìyè bān |
122. Luận văn tốt nghiệp | 毕业论文 | bìyè lùnwén |
123. Thiết kế tốt nghiệp | 毕业设计 | bìyè shèjì |
124. Thực tập tốt nghiệp | 毕业实习 | bìyè shíxí |
125. Luận văn tiến sĩ | 博士论文 | bóshì lùnwén |
126. Luận văn học kỳ | 学期论文 | xuéqí lùnwén |
127. Học sinh dự thính | 旁听生 | pángtīng shēng |
128. Sinh viên ngoại trú | 大学走读生 | dàxué zǒudú shēng |
129. Học sinh nội trú | 寄宿生 | jìsùshēng |
130. Sinh viên ưu tú | 优秀生 | yōuxiù shēng |
131. Học sinh giỏi | 高才生 | gāocáishēng |
132. Sinh viên kém | 差生 | chàshēng |
133. Học sinh thôi học | 退学学生 | tuìxué xuéshēng |
134. Bạn học | 同学 | tóngxué |
135. Bạn học cùng bàn | 同桌 | tóng zhuō |
136. Bạn học nam | 男校友 | nán xiàoyǒu |
137. Bạn học nữ | 女校友 | nǚ xiàoyǒu |
138. Trường cũ | 母校 | mǔxiào |
139. Đi học | 上学 | shàngxué |
140. Lên lớp | 上课 | shàngkè |
141. Nghỉ giữa giờ | 课间 | kè jiān |
142. Dự thi | 应考 | yìngkǎo |
143. Được điểm | 得分 | défēn |
144. Kết quả học tập | 成绩 | chéngjī |
145. Đạt yêu cầu | 及格 | jígé |
146. Gian lận, quay cóp | 作弊 | zuòbì |
147. Được điểm cao | 得高分 | dé gāo fēn |
148. Điểm tối đa | 满分 | mǎnfēn |
149. Nộp giấy trắng | 交白卷 | jiāobáijuàn |
150. Trốn học | 旷课 | kuàngkè |
151. Trốn học | 逃学 | táoxué |
152. Lưu ban | 留级 | liújí |
153. Học nhảy (cấp, lớp) | 跳级 | tiàojí |
154. Dạy học | 教学 | jiàoxué |
155. Tài liệu giảng dạy | 教材 | jiàocái |
156. Đồ dùng dạy học | 教具 | jiàojù |
157. Giáo trình nghe nhìn | 视听教材 | shìtīng jiàocái |
158. Giáo cụ nghe nhìn | 视听教具 | shìtīng jiàojù |
159. Giáo án | 教案 | jiào’àn |
160. Giáo trình | 教程 | jiàochéng |
161. Sách giáo khoa | 教科书 | jiàokēshū |
162. Chương trình dạy học | 教学大纲 | jiàoxué dàgāng |
163. Chuẩn bị bài | 备课 | bèikè |
164. Giảng bài | 讲学 | jiǎngxué |
165. Giáo khoa | 教课 | jiāo kè |
166. Đánh kẻng | 打铃 | dǎ líng |
167. Bố trí bài tập | 布置作业 | bùzhì zuòyè |
168. Tan học | 下课 | xiàkè |
169. Thi | 考试 | kǎoshì |
170. Thể chế thi không có giám khảo | 无监考考试制 | wú jiānkǎo kǎoshì zhì |
171. Làm bài thi | 出卷 | chū juàn |
172. Đề thi | 试题 | shìtí |
173. Bài thi | 试卷 | shìjuàn |
174. Thi theo kiểu mô phỏng | 模拟考试 | mónǐ kǎoshì |
175. Kiểm tra | 测验 | cèyàn |
176. Thi giữa học kỳ | 期中考试 | qízhōng kǎoshì |
177. Thi học kỳ | 期末考试 | qímò kǎoshì |
178. Thi viết | 笔试 | bǐshì |
179. Thi nói口试 | ||
180. Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở | 开卷考试 | kāijuàn kǎoshì |
181. Chọn đáp án | 选答题 | xuǎn dā tí |
182. Sát hạch kết quả | 成就测试 | chéngjiù cèshì |
183. Sát hạch năng lực | 能力测试 | nénglì cèshì |
184. Thí sinh | 考生 | kǎoshēng |
185. Giám khảo | 监考者 | jiānkǎo zhě |
186. Phòng thi | 考场 | kǎochǎng |
187. Chấm thi | 批卷 | pī juàn |
188. Lịch làm việc của trường | 校历 | xiào lì |
189. Báo tường | 校报 | xiào bào |
190. Tập san của trường | 校刊 | xiàokān |
191. Lễ kỉ niệm thành lập trường | 校庆 | xiàoqìng |
192. Xe buýt đưa đón của trường | 校车 | xiàochē |
193. Nội quy nhà trường | 校规 | xiàoguī |
194. Vườn trường | 校园 | xiàoyuán |
195. Ký túc xá | 校舍 | xiàoshè |
196. Phòng học | 教室 | jiàoshì |
197. Phòng học lớn, giảng đường | 大教室 | dà jiàoshì |
198. Giảng đường | 阶梯教室 | Jiētī jiàoshì |
199. Bảng đen | 黑板 | hēibǎn |
Chia sẻ trên mạng xã hội