logologo
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học và học phí
    • Lịch khai giảng
    • Hướng dẫn đăng ký học
    • Khuyến mại
  • Đề thi HSK Online
  • Học tiếng Trung online
  • Tài liệu
  • Liên hệ
logo
logo

Từ vựng chủ đề các bệnh thường gặp

Tháng Chín 5, 2016Tiếng Trung Ánh DươngTừ vựng theo chủ đềKhông có phản hồi

các bệnh thường gặp_trung tâm tiếng trung

1.Ảo giác : 幻觉 huànjué
2.Ảo thị : 幻视 huàn shì
3.Ảo thính : 幻听 huàn tīng
4.Bệnh ghẻ : 疖子 jiēzi
5.Bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan a: 黄疸 huángdǎn
6.Bựa lưỡi, rêu lưỡi: 舌苔 shétāi
7.Buồn nôn: 恶心 ěxīn
8.Chán ăn : 食欲不振 shíyù bùzhèn
9.Chảy nước mũi: 流鼻涕 liú bítì
10.Chướng bụng : 腹胀 fùzhàng
11.Chuột rút : 抽筋 chōujīn
12.Đau bụng cấp tính : 急腹痛 jí fùtòng
13.Đau dạ dày: 胃痛 wèitòng
14.Đau đầu: 头痛 tóutòng
15.Đau khớp: 关节痛 guānjié tòng
16.Đau lưng : 腰痛 yāotòng
17.Đau răng: 牙疼 yá téng
18.Đầu váng mắt hoa : 头昏眼花 tóu hūn yǎnhuā
19.Đi ngoài phân đen : 拉黑便 lā hēi biàn
20.Đổ mồ hôi ban đêm: 盗汗 dàohàn
21.Gan to : 肝肿大 gān zhǒng dà
22.Ho khan : 干咳 gānké
23.Hồi hộp : 心悸 xīnjì
24.Hôn mê : 昏厥 hūnjué
25.Huyết áp cao : 血压高 xiěyā gāo
26.Loạn nhịp tim: 心杂音 xīn záyīn
27.Mạch nhanh: 脉速 mài sù
28.Mạch yếu: 脉弱 mài ruò
29.Mất ngủ : 失眠 shīmián
30.Mủ : 脓 nóng
31.Ngất : 昏迷 hūnmí
32.Ngất xỉu : 惊厥 jīngjué
33.Ngứa khắp người : 全身发痒 quánshēn fā yǎng
34.Nổi ban đỏ : 出疹子 chū zhěnzi
35.Nôn khan: 干呕 gān ǒu
36.Nôn mửa : 呕吐 ǒutù
37.Nôn ra máu : 呕血 ǒuxiě
38.Phát lạnh: 发冷 fā lěng
39.Phù thủng : 浮肿 fúzhǒng
40.Rã rời, uể oải, ủ rũ: 没精神 méi jīngshén
41.Rét run: 寒战 hánzhàn
42.Sốc : 休克 xiūkè
43.Sốt : 发烧 fāshāo
44.Sốt cao : 高热 gāorè
45.Sốt nhẹ: 低热 dīrè
46.Táo bón mãn tính, khó đại tiện : 慢性便泌 mànxìng biàn mì
47.Tê dại : 麻木 mámù
48.Thở gấp : 气促 qì cù
49.Thủy sũng : 水肿 shuǐzhǒng
50.Tiêu chảy mãn tính : 慢性腹泻 mànxìng fùxiè
51.Tiêu hóa kém : 消化不良 xiāohuà bùliáng
52.Toàn thân đau nhức : 全身疼痛 quánshēn téngtòng
53.Trung tiện, đánh rắm : 放屁 fàngpì
54.Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều : 胃酸过多 wèisuānguò duō
55.Tức ngực, đau ngực : 胸痛 xiōngtòng
56.Tuyến hạch sưng to: 淋巴结肿大 línbājié zhǒng dà
57.Ù tai : 耳鸣 ěrmíng
58.Vết thương chảy mủ : 伤口流脓 shāngkǒu liú nóng
59.Viêm họng : 嗓子疼 sǎngzi téng
60.Xuất huyế t: 出血 chūxiě
61.Xuất huyết dưới da: 皮下出血 píxià chūxiě
62.Xuất huyết ngoạ i: 外出血 wài chūxiě
63.Xuất huyết nội : 内出血 nèichūxiě
64.Xuất huyết Âm đạo : 阴道出血 yīndào chūxiě

Chia sẻ trên mạng xã hội
Tags: bệnh tật, bệnh thường gặp, bệnh viện, từ vựng theo chủ đề

Bài viết liên quan

benh-tat-trong-tieng-trung

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Trung

Tháng Chín 21, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
nhà hàng_khách sạn_từ vựng tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn

Tháng Chín 3, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
benh-thuong-gap_tu-vung-tieng-trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bệnh thường gặp

Tháng Chín 21, 2016Tiếng Trung Ánh Dương

Trả lời Hủy

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Danh mục quan tâm

  • Các khóa học và học phí
  • Lịch khai giảng
  • Đề thi HSK Online
  • Góc học tập
  • Tài liệu

Tìm kiếm nhiều nhất

999 câu khẩu ngữ tiếng trung; khoá học;ngữ pháp;Tiếng trung online;ngành học;khách sạn;khẩu ngữ giao tiếp;từ vựng theo chủ đề

Lịch khai giảng

  • LỊCH KHAI GIẢNG SAU TẾT NGUYÊN ĐÁN 2021 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG ✨
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 12/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 10/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 9/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞

Kênh Youtube

Fanpage Facebook

Facebook
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 097.515.8419 - 091.234.9985
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Website: www.tiengtrunganhduong.com
Facebook
Google+
YouTube
Pinterest
Các khóa học và học phíLịch khai giảngĐề thi HSK OnlineGóc học tậpTài liệu
DMCA.com Protection Status