logologo
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học và học phí
    • Lịch khai giảng
    • Hướng dẫn đăng ký học
    • Khuyến mại
  • Đề thi HSK Online
  • Học tiếng Trung online
  • Tài liệu
  • Liên hệ
logo
logo

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học (p1)

Tháng Tám 29, 2016Tiếng Trung Ánh DươngBài viết nổi bật, Từ vựng theo chủ đềKhông có phản hồi

trường học_tiếng trung ánh dương

Chào các bạn, hôm nay Tiếng Trung Ánh Dương sẽ gửi tới các bạn từ vựng chủ đề về nhà trường và lớp học gồm các trường mần non, tiểu học, trung học phổ thông, cao đẳng, đại học…

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所 Tuō’érsuǒ
2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园 yòu’éryuán
3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所 rì tuō suǒ
4. Tiểu học 小学 xiǎoxué
5. Trung học 中学 zhōngxué
6. Trung học cơ sở 初中 chūzhōng
7. Cấp ba, trung học phổ thông 高中 gāozhōng
8. Cao đẳng 大专 dàzhuān
9. Học viện 学院 xuéyuàn
10. Đại học tổng hợp 综合性大学 zònghé xìng dàxué
11. Viện nghiên cứu sinh 研究生院 yánjiūshēng yuàn
12. Viện nghiên cứu 研究院 yán jiù yuàn
13. Trường đại học và học viện 高等院校 gāoděng yuàn xiào
14. Trường trọng điểm 重点学校 zhòngdiǎn xuéxiào
15. Trường trung học trọng điểm 重点中学 zhòngdiǎn zhōngxué
16. Trường đại học trọng điểm 重点大学 zhòngdiǎn dàxué
17. Trường chuyên tiểu học 附小 fùxiǎo
18. Trường chuyên trung học 附中 fùzhōng
19. Trường thực nghiệm 实验学校 shíyàn xuéxiào
20. Trường mẫu 模范学校 mófàn xuéxiào
21. Trường chung cấp chuyên nghiệp 中专 zhōng zhuān
22. Trường dạy nghề 技校 jìxiào
23. Trường chuyên nghiệp 职业学校 zhíyè xuéxiào
24. Trường dành cho người lớn tuổi 成人学校 chéngrén xuéxiào
25. Trường công lập 公学校 gōng xuéxiào
26. Trường nghệ thuật 艺术学校 yìshù xuéxiào
27. Trường múa 舞蹈学校 wǔdǎo xuéxiào
28. Trường sư phạm 师范学校 shīfàn xuéxiào
29. Trường thương nghiệp 商业学校 shāngyè xuéxiào
30. Trường tư thục, trường dân lập 私立学校 sīlì xuéxiào
31. Trường tự phí 自费学校 zìfèi xuéxiào
32. Trường bán trú  全日制学校 quánrì zhì xuéxiào
33. Trường tại chức  业余学校 yèyú xuéxiào
34. Trường hàm thụ  函授 学校 hánshòu xuéxiào
35. Trường ban đêm  夜校 yèxiào
36. Trường nội trú  寄宿学校 jìsù xuéxiào
37. Viện văn học  文学院 wén xuéyuàn
38. Học viện nhân văn  人文学院 rénwén xuéyuàn
39. Học viện công nghiệp  工学院 gōng xuéyuàn
40. Học viện y khoa  医学院 yīxuéyuàn
41. Học viện thể dục  体育学院 tǐyù xuéyuàn
42. Học viện âm nhạc  音乐学院 yīnyuè xuéyuàn
43. Học viện sư phạm 师范学院 shīfàn xuéyuàn
44. Học viện giáo dục 教育学院 jiàoyù xuéyuàn
45. Đại học sư phạm 师范大学 shīfàn dàxué
46. Học viện thương mại 商学院 shāng xué yuàn
47. Học viện công nghiệp tại chức  业余工业大学 yèyú gōngyè dàxué
48. Đại học phát thanh truyền hình  广播电视大学 guǎngbò diànshì dàxué
49. Đại học hàm thụ  函授大学 hánshòu dàxué
50. Giáo dục mẫu giáo  幼儿教育 yòu’ér jiàoyù
51. Giáo dục trước tuổi đi học  学前教育 Xuéqián jiàoyù
52. Giáo dục sơ cấp  初等教育 chūděng jiàoyù
53. Giáo dục trung cấp 中等教育 zhōngděng jiàoyù
54. Giáo dục cao cấp 高等教育 gāoděng jiàoyù
55. Tiếp tục giáo dục  继续教育 jìxù jiàoyù
56. Giáo dục công dân  公民教育 gōngmín jiàoyù
57. Giáo dục dành cho người lớn  成人教育 chéngrén jiàoyù
58. Giáo dục hệ mười năm  十年制义务教育 shí nián zhì yìwù jiàoyù
59. Giáo dục cơ sở 基础教育 jīchǔ jiàoyù
60. Giáo dục nghề nghiệp 职业教育 zhíyè jiàoyù
61. Giáodục nghe nhìn  视听教育 shìtīng jiàoyù
62. Học sinh tiểu học  小学生 xiǎoxuéshēng
63. Học sinh trung học  中学生 zhōngxuéshēng
64. Học sinh cấp hai  初中生 chūzhōng shēng
65. Học sinh cấp ba  高中生 gāozhōng shēng
66. Sinh viên  大学生 dàxuéshēng
67. Sinh viên những năm đầu  低年级学生 dī niánjí xuéshēng
68. Sinh viên những năm cuối  高年级学生 gāo niánjí xuéshēng
69. Học sinh mới  新生 xīnshēng
70. Sinh viên năm thứ nhất  一年级大学生 yī niánjí dàxuéshēng
71. Sinh viên năm thứ hai  二年级大学生 èr niánjí dàxuéshēng
72. Sinh viên năm thứ ba  三年级大学生 sān niánjí dàxuéshēng
73. Sinh viên năm thứ tư  四年级大学生 sì niánjí dàxuéshēng
74. Sinh viên hệ chính quy 本科生 běnkē shēng
75. Nghiên cứu sinh  研究生 yánjiūshēng
76. Nghiên cứu sinhtiến sĩ  博士生 bóshì shēng
77. Lưu học sinh  留学生 liúxuéshēng
78. Hội học sinh sinh viên  学生会 xuéshēnghuì
79. Học viện cử nhân  学士学位 xuéshì xuéwèi
80. Cử nhân khoa học xã hội  文学士 wénxué shì
81. Cử nhân khoa học tự nhiên  理学士 lǐxué shì
82. Học vị thạc sĩ 硕士学位 shuòshì xuéwèi
83. Học vị tiến sĩ  博士学位 bóshì xuéwèi
84. Trên tiến sĩ  博士后 bóshìhòu
85. Tiến sĩ triết học  哲学博士 zhéxué bóshì
86. Học vị danh dự  名誉学位 míngyù xuéwèi
87. Giáo viên 教师 jiàoshī
88. Giáo viên cao cấp  高级讲师 gāojí jiǎngshī
89. Trợ giáo  助教 zhùjiào
90. Giảng viên 讲师 jiǎngshī
91. Giảng viên cao cấp  高级教师 gāojí jiàoshī
92. Trợ lý giáo sư  助理教授 zhùlǐ jiàoshòu
93. Phó giáo sư 副教 授 fùjiàoshòu
94. Giáo sư 教授 jiàoshòu
95. Giáo viên hướng dẫn  导师 dǎoshī
96. Giáo sư thỉnh giảng  客座教授 kèzuò jiàoshòu
97. Học giả mời đến 访问学者 fǎngwèn xuézhě
98. Chủ nhiệm khoa 系主任 xì zhǔrèn
99. Phòng giáo vụ 教务处 jiàowù chù
100. Trưởng phòng giáo vụ 教务长 jiàowù zhǎng
101. Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục 教研室 jiàoyánshì
102. Tổ nghiên cứu khoa học 教研组 jiàoyánzǔ
103. Chỉ đạo viên chính trị 政治指导员 zhèngzhì zhǐdǎoyuán
104. Giáo viên chủ nhiệm 班主任 bānzhǔrèn
105. Giáo viên kiêm chức 兼职教师 Jiānzhí jiàoshī
Chia sẻ trên mạng xã hội
Tags: trường học, từ vựng theo chủ đề

Bài viết liên quan

từ vựng tiếng trung chủ đề phòng tiệc

Từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng tiệc

Tháng Chín 5, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
trường học_tiếng trung ánh dương_02

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học (p3)

Tháng Tám 29, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
các bệnh thường gặp_trung tâm tiếng trung

Từ vựng chủ đề các bệnh thường gặp

Tháng Chín 5, 2016Tiếng Trung Ánh Dương

Trả lời Hủy

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Danh mục quan tâm

  • Các khóa học và học phí
  • Lịch khai giảng
  • Đề thi HSK Online
  • Góc học tập
  • Tài liệu

Tìm kiếm nhiều nhất

999 câu khẩu ngữ tiếng trung; khoá học;ngữ pháp;Tiếng trung online;ngành học;khách sạn;khẩu ngữ giao tiếp;từ vựng theo chủ đề

Lịch khai giảng

  • LỊCH KHAI GIẢNG SAU TẾT NGUYÊN ĐÁN 2021 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG ✨
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 12/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 11/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 10/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞
  • LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 9/2020 TẠI TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG 💞

Kênh Youtube

Fanpage Facebook

Facebook
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG
Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 097.515.8419 - 091.234.9985
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Website: www.tiengtrunganhduong.com
Facebook
Google+
YouTube
Pinterest
Các khóa học và học phíLịch khai giảngĐề thi HSK OnlineGóc học tậpTài liệu
DMCA.com Protection Status